Một trạng từ là gì?? Một tính từ trong tiếng Anh và tiếng Trung Quốc là gì? Những trạng từ tiếng anh thông dụng nhất hiện nay. Phân loại và chức năng của trạng ngữ trong câu là gì? Vậy từ loại là tính từ gì? BachkhoaWiki Tất cả mọi thứ về động từ sẽ được giải thích cho bạn.
Mục lục
Một trạng từ là gì?
Động từ hay còn gọi là phó từ là một loại từ được sử dụng phổ biến trong văn học.
Trạng từ thường theo sau động từ, và động từ được sử dụng trong các câu chức năng để cung cấp thêm thông tin về tính từ, thời gian, địa điểm, địa điểm, v.v. để bổ sung cho danh từ. Thường theo sau là động từ, tính từ để sửa đổi danh từ hoặc động từ đó.
Tính từ trong một số ngôn ngữ
Tính từ trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, trạng từ (hay còn gọi là phó từ) được gọi là tính từ hay viết tắt Adv. Trạng từ tiếng Anh thường kết thúc bằng -ly.
Chúng ta thường gặp những trạng từ sau trong tiếng Anh:
Động từ tần suất:
1. Always / lweɪz / Luôn luôn
2. Thường / ˈjuːʒʊəli / thường xuyên
3. thường / ˈfriːkwəntli / thường xuyên
4. thường / ˈɒf (ə) n / thường xuyên
5. Đôi khi / sʌmtaɪmz / Đôi khi
Tính từ liên kết
1. và / bɪˈsaɪdz / xa hơn
2. Tuy nhiên / haʊˈɛvə / mặc dù
3. Then / ðɛn / then
4. Thay vì / nˈstɛd / thay vào đó
5. and / mɔːˈrəʊvə / khác
Động từ chỉ thời gian:
1. đã / lˈrɛdi / đã
2. Gần đây / ˈleɪtli / Gần đây
3. still / stɪl / vẫn
4. Tomorrow / təˈmɒrəʊ / Ngày mai
5. sớm / ˈɜːli / sớm
Lưu ý: Một số tính từ đặc biệt có dạng giống như tính từ của chúng. Ví dụ: Khó, Xa, Dài,….
Một tính từ trong tiếng Anh, một từ có thể sửa đổi, mô tả, giải thích hoặc dịch toàn bộ trạng từ, động từ, tính từ và trạng từ / tính từ khác.
Tính từ trong tiếng Trung là gì?
Tính từ, còn được gọi là tính từ trong tiếng Trung, là những sửa đổi có giới hạn về hình thức, mức độ, thời gian và tâm trạng của động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu.
Ví dụ: “非常” (Fēicháng: cực) 、 “马上” (Mǎshang: ngay lập tức) 、 “毕竟” (Bìjìng: trên hết)
Ví dụ về trạng từ
Dưới đây là một số ví dụ cơ bản về trạng từ:
- Ông làm việc rất chăm chỉ Chậm >> Động từ “từ từ” bổ nghĩa cho động từ làm việc, giúp người đọc hiểu rằng “anh ta” là một người làm việc tồi.
- Nhà tôi ở trong Đây >> Vị trí của “my home” Tính từ “here” bổ sung ý nghĩa cho tên gọi “my home” giúp người đọc.
Vị trí của động từ trong câu
Trạng từ thường nhấn mạnh ý nghĩa đó ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Trạng từ luôn đứng trước hoặc sau danh từ, động từ hoặc tính từ ở giữa câu và bổ sung ý nghĩa cho chúng.
Chức năng của trạng từ là gì?
Trạng từ có thể được phân thành nhiều loại tùy theo vị trí và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số dạng (tính từ in đậm trong mỗi ví dụ):
- Tính từ của phương pháp: Mô tả cách một hành động được thực hiện.
- Trạng từ chỉ thời gian.
- Trạng từ tần suất (Adverbs Perform): Cho biết mức độ của một hoạt động.
- Động từ không gian: Diễn tả nơi một hành động hiện đang diễn ra.
- Tính từ chỉ độ: Cho biết số lượng của một đối tượng hoặc một nhân vật. Động từ chỉ số lượng: Diễn tả số lượng. (Một lần hai lần …).
- Câu hỏi Trạng từ: Các trạng từ thường đi ở đầu câu hỏi.
- Động từ liên quan: Các trạng từ giúp kết nối hai chủ đề hoặc hai câu với nhau. Chúng có thể là những từ mô tả: nguyên nhân, thời gian, địa điểm.
Trạng từ cũng có thể được sử dụng để so sánh sự giống nhau, tinh tế, bề ngoài, so sánh kép và so sánh tăng dần.
Các loại trạng từ trong tiếng Việt
Chúng tôi phân loại các động từ dựa trên vị trí của chúng trong văn bản, và BachkhoaWiki trình bày các loại và ví dụ của từng loại tính từ như sau:
- Các phó từ và động từ được theo sau bởi các phó từ:
Thêm ý nghĩa cho động từ và tính từ mà nó đi kèm
Các tính từ chỉ sự tốt nghiệp: Ví dụ: rất, rất …
Các động từ khả dĩ: ví dụ, có thể, có thể,
Tính từ chỉ kết quả: Ví dụ: go, exit ,.
- Động từ trước tính từ và động từ:
Các trạng từ chỉ quan hệ thời gian: Ví dụ: sắp, sẽ, chưa,….
Tính từ chỉ mức độ: Ví dụ: hơi, rất,.
Động từ tiếp diễn: Ví dụ: also, still, …
Động từ phủ định: Ví dụ: Chưa, chưa, …
Động từ cưỡng bức: Ví dụ: cho phép, dừng lại, không …
Xem thêm:
Qua bài viết trên, hy vọng BachkhoaWiki sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng ngữ là gì? Bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung. Hiểu sự khác nhau và vai trò của trạng ngữ trong câu thơ. Để ủng hộ BachkhoaWiki, các bạn hãy Like, Share để mọi người cùng biết thêm về trạng từ nhé.